![](img/dict/02C013DD.png) | [extravagance] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính lố lăng, tính ngông cuồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'extravagance d'un projet |
| tính ngông cuồng của một dự kiến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông cuồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je n'ai pas le temps d'écouter ces extravagances |
| tôi không có thời gian nghe những lời nói lố lăng này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire mille extravagances |
| làm hàng nghìn việc ngông cuồng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mesure, raison |