|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
externe
![](img/dict/02C013DD.png) | [externe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Face externe | | mặt ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Angle externe | | góc ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bords externes | | bờ ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament pour l'usage externe | | thuốc dùng bôi ngoài | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | học sinh ngoại trú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh viên y khoa ngoại trú | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Interne, pensionnaire |
|
|
|
|