|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exposer
![](img/dict/02C013DD.png) | [exposer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bày; trưng bày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposer des marchandises | | bày hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposer des tableaux | | trưng bày tranh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trình bày, thuyết trình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposer un système | | trình bày một hệ thống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phơi ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposer au soleil | | phơi ra nắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hướng về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison exposée à l'est | | nhà hướng về phương đông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấn vào, đặt vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposer quelqu'un à un danger | | dấn ai vào chỗ nguy hiểm | | ![](img/dict/809C2811.png) | exposer un nouveau-né | | ![](img/dict/633CF640.png) | vứt bỏ đứa trẻ sơ sinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abriter. Cacher, dissimuler. Taire. Détourner, enlever. Couvrir, protéger; défendre. |
|
|
|
|