Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploitable


[exploitable]
tính từ
có thể khai thác, có thể khai khẩn
Un gisement de pétrole exploitable
mỏ dầu có thể khai thác được
có thể lợi dụng; có thể bóc lột
Témoignage exploitable contre l'accusé
nhân chứng có thể lợi dụng để chống lại bị cáo
phản nghĩa Inexploitable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.