|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exploitable
| [exploitable] | | tính từ | | | có thể khai thác, có thể khai khẩn | | | Un gisement de pétrole exploitable | | mỏ dầu có thể khai thác được | | | có thể lợi dụng; có thể bóc lột | | | Témoignage exploitable contre l'accusé | | nhân chứng có thể lợi dụng để chống lại bị cáo | | phản nghĩa Inexploitable |
|
|
|
|