Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expert



/'ekspə:t/

tính từ

( at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện

    to be expert at (in) something thành thạo (tinh thông) về cái gì

của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn

    an expert opinion ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn

    according to expert evidence theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra

danh từ

nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên

viên giám định


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.