exigent
exigent | ['eksidʒənt] |  | tính từ | | |  | cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết | | |  | an exigent set of circumstances | | | một loạt tình huống khẩn cấp | | |  | hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng | | |  | an exigent employer | | | một ông chủ khó tính (đòi hỏi đủ thứ) |
/'eksidʤənt/
tính từ
cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết
hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách exigent of đòi hỏi
|
|