Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excretion




excretion
[eks'kri:∫n]
danh từ
sự bài tiết, sự thải ra
chất bài tiết


/eks'kri:ʃn /

danh từ
sự bài tiết, sự thải ra
chất bài tiết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excretion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.