Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eternity




eternity
[i:'tə:niti]
danh từ
tính vĩnh viễn, tính bất diệt
tiếng tăm muôn đời
(số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
eternity ring
chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt


/i:'tə:niti/

danh từ
tính vĩnh viễn, tính bất diệt
ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)
tiếng tăm muôn đời
đời sau
(số nhiều) những sự thật bất di bất dịch

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.