|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effectif
| [effectif] | | tính từ | | | có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu | | | Une aide effective | | sự giúp đỡ có hiệu lực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) có thực | | | Résultat effectif | | kết quả có thực | | phản nghĩa Fictif. | | danh từ giống đực | | | (quân sự) quân số | | | L'effectif d'un bataillon | | quân số của một tiểu đoàn | | | L'effectif est au complet | | quân số đã đầy đủ | | | số hiện có | | | L'effectif d'une classe | | số học sinh hiện có trong lớp | | | Effectif des locomotives | | số đầu máy xe lửa hiện có | | | Effectif des wagons | | số toa xe hiện có |
|
|
|
|