efface
efface | [i'feis] |  | ngoại động từ | | |  | xoá, xoá bỏ | | |  | làm lu mờ; át, trội hơn | | |  | to efface oneself | | | tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng)) |
/i'feis/
ngoại động từ
xoá, xoá bỏ
làm lu mờ; át, trội hơn to efface oneself tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))
|
|