Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépecer


[dépecer]
ngoại động từ
pha, chặt
Dépecer un poulet
chặt thịt con gà
xé ra
Dépecer un livre
xé quyển sách ra
Tigre qui dépèce sa proie
hổ xé mồi
(nghĩa bóng) chia cắt
Dépecer un pays
chia cắt một nước



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.