Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douzaine


[douzaine]
danh từ giống cái
Une douzaine de mouchoirs
một tá khăn tay
mươi mười hai
Garçon d'une douzaine d'années
cậu bé khoảng mươi mười hai tuổi
il ne s'en trouve pas à la douzaine; on n'en trouve pas treize à la douzaine
hiếm lắm, không dễ có đâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.