Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douer


[douer]
ngoại động từ
phú bẩm, cho tư chất
La nature l'a bien doué
tạo hoá cho nó tư chất tốt
(luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem douaire)
phản nghĩa Défavoriser, handicaper, priver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.