Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douanier


[douanier]
danh từ
nhân viên hải quan
tính từ
xem douane 1
Politique douanière
chính sách hải quan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.