dissocialise
dissocialise | [di'sou∫əlaiz] | | Cách viết khác: | | dissocialize |  | [di'sou∫əlaiz] |  | ngoại động từ | |  | làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du |
/di'souʃəlaiz/ (dissocialize) /di'souʃəlaiz/
ngoại động từ
làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du
|
|