dilapidated
dilapidated | [di'læpideitid] | | tính từ | | | đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...) | | | bị phung phí (của cải) | | | lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc) |
/di'læpideitid/
tính từ đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...) bị phung phí (của cải)
tính từ đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...) lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)
|
|