Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digger





digger
['digə]
danh từ
dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
người đào vàng ((cũng) prospector)
máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới
(từ lóng) người Uc
người Mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)


/'digə/

danh từ
dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
người đào vàng ((cũng) gold)
máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)
(từ lóng) người Uc
(Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.