Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devour





devour
[di'vauə]
ngoại động từ
ăn một cách tham lam hoặc thèm khát; ăn ngấu nghiến
the lion devoured the deer ravenously
con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
to devour the way
(thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
to devour a book
đọc ngấu nghiến một quyển sách
he devoured her with his eyes
hắn nhìn cô ta như muốn ăn tươi ăn nuốt sống; hắn nhìn cô ta hau háu (nhìn cô ta với vẻ thèm muốn xác thịt)
tàn phá; phá hủy
the fire devoured a huge area of forest
lửa thiêu huỷ một vùng rừng rộng
to be devoured by anxiety
bị nỗi lo âu giày vò


/di'vauə/

ngoại động từ
ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
the lion devoured the deer con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
to devour the way (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
to devour every word nuốt lấy từng lời
đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
to devour a book đọc ngấu nghiến quyển sách
tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
the fire devoured large areas of forest lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
devoured by anxiety bị nỗi lo âu giày vò

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.