devious ![](images/dict/d/devious.gif)
devious![](img/dict/02C013DD.png) | ['di:vjəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a devious path | | con đường quanh co | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | láu cá, ranh ma, xảo quyệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a devious lawyer, scheme, trick | | luật sư không ngay thẳng, kế hoạch láu cá, mưumô xảo quyệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get rich by devious means | | làm giàu bất chính |
/'di:vjəs/
tính từ
xa xôi, hẻo lánh
quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu a devious path con đường quanh co
không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma to do something in a devious way làm việc gì không ngay thẳng
lầm đường lạc lối
|
|