Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
determinate




determinate
[di'tə:minit]
tính từ
xác định, nhất định
to reach a determinate education level
đạt tới một trình độ văn hoá nhất định
đã quyết định



xác định

/di'tə:minint/

tính từ
(đã) xác định, (đã) định rõ
đã quyết định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "determinate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.