Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indeterminate




indeterminate
[,indi'tə:minit]
tính từ
vô định, vô hạn
an indeterminate sentence of imprisonment
án tù vô kỳ hạn
không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ
indeterminate result
kết quả mơ hồ
không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự
(toán học) vô định
indeterminate equation
phương trình vô định



bất định, vô định

/,indi'tə:minit/

tính từ
vô định, vô hạn
an indeterminate sentence of imprisonment án tù vô kỳ hạn
không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ
indeterminate result kết quả mơ hồ
không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự
(toán học) vô định
indeterminate equation phương trình vô định

Related search result for "indeterminate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.