|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destination
| [destination] | | danh từ giống cái | | | sự sử dụng; mục đích | | | Cet appareil n'a pas d'autre destination | | máy này không sử dụng vào việc gì khác | | | Destination d'une somme d'argent | | sự sử dụng một số tiền | | | nơi đến, nơi nhận | | | Remettre une lettre à sa destination | | trao thư đến nơi nhận | | | Avion à destination de Paris | | máy bay đến Pari | | phản nghĩa Origine, provenance |
|
|
|
|