Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derm




derm
['də:m]
Cách viết khác:
derma
['də:mə]
danh từ
(giải phẫu) da


/'də:m/ (derma) /'də:mə/

danh từ
(giải phẫu) da

Related search result for "derm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.