deport
deport | [di'pɔ:t] | | ngoại động từ | | | trục xuất; đày ải | | | to deport the political criminals | | lưu đày các tội phạm chính trị | | động từ phản thân | | | to deport oneself | | | ăn ở; cư xử |
/di'pɔ:t/
ngoại động từ trục xuất; phát vãng, đày đi to deport oneself ăn ở, cư xử
|
|