decoy
decoy![](img/dict/02C013DD.png) | [di'kɔi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chim mồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...) |
/di'kɔi/
danh từ
hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)
chim mồi
cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)
bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)
ngoại động từ
đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi
(nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)
|
|