Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decoy-ship




decoy-ship
[di'kɔi∫ip]
danh từ
(quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang


/di'kɔiʃip/

danh từ
(quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch

Related search result for "decoy-ship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.