decentralize
decentralize | [di:'sentrəlaiz] | | Cách viết khác: | | decentralise | | [di:'sentrəlaiz] | | ngoại động từ | | | (chính trị) chuyển (quyền lực, quyền hành...) từ chính phủ trung ương xuống chính quyền địa phương; phân quyền; tản quyền; phi tập trung hoá | | | If we decentralize, the provinces will have more authority | | Nếu ta phân quyền về địa phương, các tỉnh sẽ có nhiều quyền tự trị hơn |
/di:'sentrəlaiz/ (decentralise) /di:'sentrəlaiz/
ngoại động từ (chính trị) phân quyền (về địa phương)
|
|