Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dally




dally
['dæli]
nội động từ
ve vãn, chim chuột
đùa giỡn, coi như chuyện đùa
rề rà, lần lữa, dây dưa
to dally over one's work
dây dưa trong công việc
(+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)
ngoại động từ
làm mất, bỏ phí
to dally away one's time
bỏ phí thời gian
to dally away one's opportunity
bỏ lỡ cơ hội


/'dæli/

nội động từ
ve vãm, chim chuột
đùa giỡn, coi như chuyện đùa
đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa
to dally over one's work dây dưa trong công việc
( with) lẩn tránh (ai, việc gì)

ngoại động từ
làm mất, bỏ phí
to dally away one's time bỏ phí thời gian
to dally away one's opportunity bỏ lỡ cơ hội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.