Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dada


[dada]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) ngựa
(nghĩa bóng, thân mật) ý vốn thích, đề tài quen thuộc
C'est son dada
đó là đề tài quen thuộc của anh ta
Enfourcher son dada
(thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện)
(nghệ thuật) chủ nghĩa đađa
tính từ (không đổi)
xem (danh từ giống đực)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.