|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cập
verb To land, to draw up alongside thuyền cập bến the boat landed ca nô cập mạn tàu the motor boat drew alongside the ship
| [cập] | | động từ | | | To land, to draw up alongside | | | thuyền cập bến | | the boat landed | | | ca nô cập mạn tàu | | the motor boat drew alongside the ship |
|
|
|
|