cutter 
cutter | ['kʌtə] |  | danh từ | |  | người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm | |  | thuyền một cột buồm | |  | xuồng ca nô (của một tàu chiến) | |  | revenue cutter | | tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu) |
(Tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt
/'kʌtə/
danh từ
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
thuyền một cột buồm
xuồng ca nô (của một tàu chiến revenue cutter tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
|
|