|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
criard
 | [criard] |  | tính từ | |  | hay kêu la om sòm | |  | Personne criarde | | người hay kêu la om sòm | |  | hay kêu ca càu nhàu | |  | Mari criard | | người chồng hay kêu ca càu nhàu | |  | chói tai | |  | Voix criarde | | giọng chói tay | |  | sặc sỡ | |  | Couleurs criardes | | màu sặc sỡ |  | phản nghĩa Silencieux. Agréable, harmonieux. Sobre | |  | dettes criardes | |  | món nợ đòi eo sèo |
|
|
|
|