|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cravater
 | [cravater] |  | ngoại động từ | | |  | thắt ca-vát cho | | |  | chẹn cổ, tóm cổ | | |  | La police a cravaté le voleur | | | cảnh sát đã tóm cổ được tên trộm | | |  | (thông tục) lừa phỉnh |  | nội động từ | | |  | dùng thay ca-vát | | |  | Foulard qui cravate bien | | | khăn quàng cổ dùng thay ca-vát tốt |
|
|
|
|