Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crate





crate
[kreit]
danh từ
thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)
ngoại động từ
cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)


/kreit/

danh từ
thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)

ngoại động từ
cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)

Related search result for "crate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.