crate
crate | [kreit] | | danh từ | | | thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...) | | ngoại động từ | | | cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...) |
/kreit/
danh từ thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)
ngoại động từ cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)
|
|