cousin
cousin | ['kʌzn] | | danh từ | | | anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú | | | các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau) | | | first cousin; cousin german | | | anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột | | | first cousin once removed | | | cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) | | | first cousin twice removed | | | cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) | | | second cousin | | | anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ | | | second cousin once removed | | | cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ | | | second cousin twice removed | | | cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ | | | to call cousin with somebody | | | tự nhiên là có họ với ai |
/'kʌzn/
danh từ anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau) !first cousin; cousin german anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột !first cousin once removed cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) !first cousin twice removed cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) !second cousin anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ !second cousin once removed cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ !second cousin twice removed cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ !to call cousin with somebody tự nhiên là có họ với ai
|
|