|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
correspondence
correspondence | [,kɔris'pɔndəns] | | danh từ | | | (correspondence with something / between something and something) sự tương ứng; sự phù hợp | | | (correspondence with somebody) thư từ; quan hệ thư từ | | | to be in correspondence with someone; to enter into correspondence with someone; to have correspondence with someone | | trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai | | | she has a lot of correspondence to deal with | | chị ấy có cả một lô thư từ cần giải quyết | | | is commercial correspondence taught at your school? | | trường của anh có dạy về thư từ thương mại hay không? | | | correspondence clerk | | người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký | | | correspondence course | | lớp học sử dụng sách, bài tập... gửi qua bưu điện; lớp học hàm thụ | | | correspondence courses in English | | các lớp Anh ngữ hàm thụ |
(Tech) phép tương ứng; thư tín
[phép, sự] tương ứng algebraic c. tương ứng đại số birational c. tương ứng song hữu tỷ boundary c. tương ứng ở biên direct c. tương ứng trực tiếp dualistic c. tương ứng đối ngẫu homographic c. tương ứng phân tuyến incidence c. đs; (hình học) tương ứng liên thuộc irreducible c. tương ứng không khả quy isometric c tương ứng đẳng cự many-one c. tương ứng một đối nhiều non-singular c. tương ứng không kỳ dị one-to-one c. tương ứng một đối một point c. tương ứng điểm projective c. tương ứng xạ ảnh recprocal c. tương ứng thuận nghịch reducible c. tương ứng khả quy singular c. tương ứng kỳ dị symmetric c. tương ứng đối xứng
/,kɔris'pɔndəns/
danh từ sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp thư từ; quan hệ thư từ to be in (to have) correspondence with someone trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai to do (to attend to) the correspondence viết thư correspondence clerk người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký correspondence class lớp học bằng thư, lớp hàm thụ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "correspondence"
|
|