Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continuous




continuous
[kən'tinjuəs]
tính từ
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
continuous rain
mưa liên tục
continuous function
(toán học) hàm liên tục
(ngôn ngữ học) tiến hành
continuous form
hình thái tiến hành (động từ)
(rađiô) duy trì
continuous waves
sóng duy trì



(Tech) liên tục

/kən'tinjuəs/

tính từ
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
continuous rain mưa liên tục
continuous function (toán học) hàm liên tục
(ngôn ngữ học) tiến hành
continuous from hình thái tiến hành (động từ)
(rađiô) duy trì
continuous waves sóng duy trì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "continuous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.