Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontinuous




uncontinuous
[,ʌnkən'tinjuəs]
tính từ
không liên tục, gián đoạn


/'ʌnkən'tinjuəs/

tính từ
không liên tục, gián đoạn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.