 | ['kʌmpəni] |
 | danh từ |
| |  | sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn |
| |  | I enjoy your company |
| | tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh |
| |  | to be good/bad company |
| | là bạn tốt/xấu |
| |  | you may know him by the company he keeps |
| | chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào |
| |  | in good company |
| | làm như một người nào đó; tốt hơn những người khác |
| |  | I'm late again! - Well, you're in good company. The boss isn't here yet! |
| | Tôi lại đến muộn nữa rồi - Này, anh còn khá hơn khối người khác đấy. Ông chủ còn chưa đến cơ mà! |
| |  | nhóm người cùng với nhau; khách khứa |
| |  | they have company this evening |
| | tối nay họ có khách |
| |  | we're expecting company next week |
| | chúng tôi đợi khách đến vào tuần tới |
| |  | nhóm người liên kết lại để kinh doanh vì mục đích thương mại; công ty |
| |  | a railway company |
| | công ty đường sắt |
| |  | a joint-stock company |
| | công ty cổ phần |
| |  | nhóm người làm việc chung với nhau |
| |  | a company of players |
| | đoàn diễn viên |
| |  | a theatrical company |
| | đoàn kịch |
| |  | the ship's company |
| | thủy thủ đoàn của một chiếc tàu |
| |  | (quân sự) đại đội |
| |  | to keep somebody company |
| |  | cùng đi (cùng ở) với ai cho có bạn |
| |  | to get into/keep bad company |
| |  | kết bạn với những người xấu |
| |  | in company |
| |  | với sự có mặt của nhiều người khác |
| |  | it's bad manners to whisper in company |
| | nói thầm trước mặt những người khác là không lịch sự |
| |  | in company with somebody |
| |  | cùng với ai |
| |  | to part company with somebody |
| |  | cắt đứt quan hệ với ai, đoạn tuyệt với ai |
| |  | present company excepted/excepting present company |
| |  | trừ các bạn ra, trừ quý vị ra |
| |  | two's company (three's a crowd/ three's none) |
| |  | tốt nhất là chỉ có hai người với nhau mà thôi |
| |  | for company |
| |  | như một người bạn |
| |  | I hate going out alone: I take my wife for company |
| | Tôi ghét đi chơi một mình: Tôi đưa vợ tôi đi chung cho vui |
| |  | to weep for company |
| |  | khóc theo (vì bạn mình khóc) |
| |  | company tax |
| |  | như corporation tax |
 | ngoại động từ |
| |  | (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo |