coaster 
coaster | ['koustə] |  | danh từ | |  | tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô) | |  | khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn) | |  | cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp) |
/'koustə/
danh từ
tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)
|
|