Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứa


contenir
Bình chứa rượu
vase qui contient de l'alcool
receler
Chứa đồ ăn cắp
receler des objets volés; détenir des objets volés
chứa thổ đổ hồ
tenir un bordel ou un tripot; exercer un métier honteux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.