|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chép
noun xem cá chép verb To copy chép bà i táºp to copy a homework bản chép tay a handwritten copy chép nhạc to copy a score To record sá»± kiện được chép và o sá» sách the event was recorded in annals
| [chép] | | danh từ | | | xem cá chép | | Ä‘á»™ng từ | | | To copy, transrible, note down, write down, take down, register | | | chép bà i táºp | | to copy a homework | | | bản chép tay | | a handwritten copy | | | chép nhạc | | to copy a score | | | To copy; crib | | | To record | | | sá»± kiện được chép và o sá» sách | | the event was recorded in annals | | | To smack one's lips, chirp (with one's lips) (chép môi, chép miệng) | | | chép miệng thở dà i | | to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh |
|
|
|
|