char
char | [t∫ɑ:] |  | danh từ | |  | (động vật học) giống cá hồi chấm hồng | |  | (từ lóng) trà |  | động từ | |  | đốt thành than, hoá thành than | |  | to char wood | | đốt củi thành than |
/tʃɑ:/
danh từ
(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
danh từ & nội động từ
(như) chare
động từ
đốt thành than, hoá thành than to char wood đốt củi thành than
danh từ
(từ lóng) trà
|
|