Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caserne


[caserne]
danh từ giống cái
doanh trại, trại (của bộ đội)
(nghĩa xấu) nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng, nhưng vô duyên)
être à la caserne
là lính, là quân nhân
plaisanteries de caserne
lời đùa thô bỉ
vie de caserne
cuộc sống câu thúc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.