|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caressant
| [caressant] | | tính từ | | | vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn | | | Enfant caressant | | đứa bé thích vuốt ve | | | dịu dàng | | | Des yeux caressants | | cặp mắt dịu dàng | | | Des paroles caressantes | | những lời nói dịu dàng | | phản nghĩa Froid, indifférent, insensible; brusque, brutal, rude |
|
|
|
|