Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheraton




sheraton
['∫erətən]
danh từ
(Sheraton) kiểu Sheraton, kiểu đồ đạc của Anh hồi cuối thế kỷ 18


/'ʃerətn/

danh từ
kiểu Sêraton (kiểu đồ gỗ do Sê-ra-ton sáng chế vào khoảng năm 1800)

Related search result for "sheraton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.