Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
candidature




candidature
['kændidət∫ə]
danh từ
sự ứng cử
to withdraw one's candidature
rút tên không ra ứng cử nữa


/'kændiditʃə/

danh từ
sự ứng cử
to withdraw one's candidature rút tên không ra ứng cử nữa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.