Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
campaign





campaign
[kæm'pein]
danh từ
chiến dịch
the Dienbienphu campaign
chiến dịch Điện biên phủ
a political campaign
chiến dịch chính trị
to enter upon a campaign
mở chiến dịch
to serve a campaign
tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
advertising campaign
chiến dịch quảng cáo
cuộc vận động
electoral campaign
cuộc vận động bầu cử
a campaign to raise funds
cuộc vận động góp vốn
a campaign to raise money for the flood victims
cuộc vận động quyên tiền cho các nạn nhân lũ lụt
nội động từ
(to campaign for / against somebody / something) tham gia hoặc lãnh đạo một chiến dịch, một cuộc vận động
she spent her life campaigning for women's rights
suốt đời bà ấy tham gia vận động cho quyền của phụ nữ


/kæm'pein/

danh từ
chiến dịch
the Dienbienphu campaign chiến dịch Điện biên phủ
a political campaign chiến dịch chính trị
to enter upon a campaign mở chiến dịch
to serve a campaign tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
cuộc vận động
an electoral campaign cuộc vận động bầu cử
a campaign to raise funds cuộc vận động góp vốn

nội động từ
đi chiến dịch, tham gia chiến dịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "campaign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.