Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
call-up




call-up
['kɔ:lʌp]
danh từ
(quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ
to receive one's call-up
nhận được lệnh nhập ngũ
young men of call-up age
thanh niên đến tuổi nhập ngũ


/'kɔ:lʌp/

danh từ
(quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ
(quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt
sự hẹn hò với gái điếm

Related search result for "call-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.