Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
call-boy




call-boy
['kɔ:lbɔi]
danh từ
em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu
(như) bell-boy


/'kɔ:lbɔi/

danh từ
em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu
(như) bell-boy

Related search result for "call-boy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.